Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạn chế


limiter; restreindre; borner
Hạn chế chi tiêu
limiter ses dépenses
Hạn chế quyền lực
restreindre l'autorité (de quelqu'un)
Hạn chế dục vọng
borner ses désirs
limité; limitatif; restreint; restrictif; borné
Số in hạn chế
tirage limité
Điều khoản hạn chế
clause limitative
Số người hạn chế
nombre restreint de personne
Điều kiện hạn chế
condition restrictive
Tầm mắt hạn chế
vue restrictive
bộ hạn chế (kĩ thuật)
limiteur de vitesse
điều hạn chế
restriction
sự hạn chế
limitation; restriction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.